Tình hình cán cân thanh toán quốc tế quý I/2013
STT |
Chỉ tiêu |
Số liệu |
A. |
CÁN CÂN VÃNG LAI (1+2+3+4) |
2.548 |
|
|
|
1 |
Cán cân thương mại |
2.776 |
|
Xuất khẩu (FOB) |
29.129 |
|
Nhập khẩu (FOB) |
26.353 |
|
Nhập khẩu (CIF) |
28.896 |
2 |
Dịch vụ |
-715 |
|
Thu |
2.425 |
|
Chi |
3.140 |
3 |
Thu nhập đầu tư |
-1.552 |
|
Thu |
49 |
|
Chi |
1.601 |
4 |
Chuyển tiền |
2.039 |
|
Khu vực tư nhân |
1.979 |
|
Khu vực Chính phủ |
60 |
|
|
|
B |
CÁN CÂN VỐN VÀ TÀI CHÍNH (5+6+7+8+9+10) |
2.370 |
5 |
Đầu tư trực tiếp |
1.731 |
|
FDI vào Việt Nam |
1.931 |
|
FDI của Việt Nam ra nước ngoài |
200 |
6 |
Vay trung-dài hạn |
531 |
|
Vay |
1.398 |
|
Vay của Chính phủ |
850 |
|
Vay của DN (trừ DN FDI) |
548 |
|
Trả nợ gốc |
867 |
|
Trả nợ của Chính phủ |
350 |
|
Trả nợ của DN (FDI+DNVN) |
517 |
7 |
Vay ngắn hạn |
-422 |
|
Vay |
3.097 |
|
Trả nợ gốc |
3.539 |
8 |
Đầu tư vào giấy tờ có giá |
420 |
|
Đầu tư của nước ngoài vào Việt Nam |
386 |
|
Đầu tư của Việt Nam ra nước ngoài |
-34 |
9 |
Tiền và tiền gửi |
1.330 |
10 |
Tài sản khác |
-1.200 |
|
|
|
C |
LỖI VÀ SAI SÓT (D-A-B) |
-1.874 |
|
|
|
D |
CÁN CÂN TỔNG THỂ (-E) |
3.044 |
|
|
|
E |
BÙ ĐẮP (10+11) |
-3.044 |
|
|
|
11 |
Thay đổi tổng dự trữ ngoại hối |
-3.044 |
|
Thay đổi GIR, trừ sử dụng vốn của IMF |
-3.044 |
|
Sử dụng vốn của IMF |
0 |
|
Vay |
0 |
|
Trả |
0 |
12 |
Thay đổi nợ quá hạn và gia hạn nợ |
0 |
|
Gia hạn nợ |
0 |
|
Nợ quá hạn |
0 |