Hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp ở Việt Nam

NCS. Nguyễn Thành Đồng - Học viện Khoa học xã hội

Đối với Việt Nam, hỗ trợ khởi nghiệp là một phần quan trọng của chiến lược phát triển kinh tế - xã hội. Việt Nam đã có những thành tựu đáng kể trong việc tạo ra một môi trường thích hợp cho khởi nghiệp, tuy nhiên, hoạt động này vẫn còn nhiều thách thức. Vì vậy, đánh giá thực trạng hỗ trợ khởi nghiệp ở Việt Nam là cần thiết, qua đó, góp phần quan trọng trong việc xây dựng một môi trường khởi nghiệp thúc đẩy sự sáng tạo, phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Việt Nam.

Khái quát về hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp ở Việt Nam

Lịch sử phát triển hỗ trợ khởi nghiệp ở Việt Nam

Những năm gần đây, Việt Nam đã trở thành điểm đến hấp dẫn cho các dự án khởi nghiệp (startup) và được công nhận là một trong những quốc gia có môi trường khởi nghiệp phát triển nhanh chóng nhất khu vực Đông Nam Á. Để đạt được thành công này Việt Nam đã trải qua một quá trình lịch sử dài và những chính sách hỗ trợ từ Chính phủ.

- Giai đoạn trước năm 2010: Hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp giai đoạn này chủ yếu tập trung vào các chính sách chung cho doanh nghiệp nhỏ và vừa (DNNVV) với những hạn chế nhất định. Tuy nhiên, đây là giai đoạn đặt nền móng quan trọng cho sự phát triển tiếp theo. Năm 1996, Luật Hỗ trợ doanh nghiệp tư nhân được ban hành, đánh dấu sự ra đời của chính sách hỗ trợ doanh nghiệp đầu tiên tại Việt Nam. Năm 2000, thành lập Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp Quốc gia, cung cấp thông tin, tư vấn và đào tạo cho các cá nhân và doanh nghiệp khởi nghiệp.

- Giai đoạn bứt phá - Hệ sinh thái khởi nghiệp bùng nổ (2010-2016): Sự xuất hiện của các quỹ đầu tư mạo hiểm, vườn ươm doanh nghiệp và các cộng đồng startup đã tạo nên cú hích mạnh mẽ cho hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam. Cụ thể, năm 2010, VinaCapital Ventures - quỹ đầu tư mạo hiểm đầu tiên tại Việt Nam được thành lập, mở ra cơ hội tiếp cận nguồn vốn cho startup; Năm 2013, Chương trình Startup Weekend Việt Nam được ra mắt, tạo sân chơi cho các ý tưởng khởi nghiệp và thu hút sự tham gia của cộng đồng.

- Giai đoạn phát triển (từ năm 2016 đến nay): Hệ sinh thái khởi nghiệp ngày càng hoàn thiện. Thủ tướng Chính phủ đã ban hành Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/5/2016 về phê duyệt Đề án “Hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đổi mới sáng tạo quốc gia đến năm 2025”, với mục tiêu khẩn trương hoàn thiện cơ sở pháp lý hỗ trợ khởi nghiệp sáng tạo. Theo đó, trong năm 2016, Chính phủ đã đưa ra nhiều nhóm giải pháp cụ thể để tạo dựng môi trường thuận lợi, hỗ trợ các doanh nghiệp đổi mới, sáng tạo và thành công. Các chính sách, thể chế đang được hoàn thiện dần để startup có thể tiếp cận nguồn tín dụng và có môi trường kinh doanh thuận lợi nhất. Tiêu biểu là việc bãi bỏ điều 292 khỏi dự thảo Bộ luật Hình sự 2015. Khi điều luật này gây khó khăn cho cộng đồng khởi nghiệp trong lĩnh vực cung cấp các sản phẩm, dịch vụ kỹ thuật số.

Bên cạnh đó, năm 2016, Luật Hỗ trợ DNNVV được sửa đổi, bổ sung nhiều nội dung hỗ trợ khởi nghiệp hiệu quả hơn. Quỹ Hỗ trợ Khởi nghiệp Việt Nam (VEF) được thành lập nhằm cung cấp vốn đầu tư và hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Các sự kiện và cuộc thi khởi nghiệp như: "Vietnam Startup Wheel" và "Vietnam Startup Day" đã được tổ chức để tạo cơ hội giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm và tìm kiếm nguồn vốn cho các công ty khởi nghiệp.

Năm 2017, Chính phủ thành lập Quỹ hỗ trợ phát triển doanh nghiệp khởi nghiệp sáng tạo, cung cấp nguồn vốn đầu tư cho các startup tiềm năng. Chính phủ Việt Nam đã phát động Chương trình Khởi nghiệp Quốc gia nhằm tạo ra một môi trường thích hợp cho sự phát triển của các doanh nghiệp khởi nghiệp. Các quy định về hỗ trợ và khuyến khích đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp đã được ban hành, bao gồm miễn thuế và giảm thuế cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.

Năm 2018, Chính phủ đã thành lập Quỹ Tài trợ Khởi nghiệp Quốc gia (NISF) với mục tiêu cung cấp vốn đầu tư và hỗ trợ tài chính cho các công ty khởi nghiệp. Các công ty khởi nghiệp công nghệ và công nghệ cao tại Việt Nam đã thu hút sự quan tâm và đầu tư từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Năm 2019, sự bùng nổ của đại dịch COVID-19 tác động tiêu cực đến nhiều doanh nghiệp, nhưng cũng thúc đẩy sự phát triển của các mô hình khởi nghiệp trong lĩnh vực công nghệ y tế, giáo dục trực tuyến, giao hàng hóa... Chương trình "Nhà sáng tạo trẻ Việt Nam" đã được triển khai nhằm khuyến khích sự sáng tạo và khởi nghiệp từ giới trẻ. Các quy định về ngoại giao kinh tế đã được thay đổi để tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các công ty khởi nghiệp tham gia vào hoạt động xuất khẩu và hợp tác quốc tế.

Năm 2020, Luật Doanh nghiệp mới được ban hành, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho hoạt động thành lập và kinh doanh của doanh nghiệp, bao gồm cả startup.

Năm 2021, Chính phủ Việt Nam đã thông qua Chiến lược Quốc gia về Khởi nghiệp và Phát triển doanh nghiệp đến năm 2025, nhằm tạo ra một môi trường thuận lợi cho sự phát triển của các công ty khởi nghiệp.

Năm 2022, Trung tâm Sáng tạo và Khởi nghiệp Quốc gia (NIC) đã được khởi động, cung cấp không gian làm việc, đào tạo và hỗ trợ cho các doanh nghiệp khởi nghiệp.

Năm 2023, Chính phủ đã ra mắt Chương trình Mô hình hóa khởi nghiệp quốc gia, nhằm xây dựng các khu công nghệ và khu khởi nghiệp trên toàn quốc.

Hiện nay, các chính sách khuyến khích đầu tư và hỗ trợ khởi nghiệp tiếp tục được cập nhật và cải thiện, nhằm tạo điều kiện thuận lợi hơn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Các công ty công nghệ và khởi nghiệp Việt Nam tiếp tục thu hút sự quan tâm và đầu tư từ các nhà đầu tư trong và ngoài nước.

Chính sách và biện pháp hỗ trợ khởi nghiệp đã được áp dụng

Nhìn chung, các chính sách và biện pháp hỗ trợ khởi nghiệp của Việt Nam được thể hiện qua các khía cạnh sau:

Thứ nhất, hoàn thiện hệ thống pháp lý: Ban hành Luật Hỗ trợ DNNVV năm 2017, sửa đổi năm 2023, tạo khuôn khổ pháp lý cho hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp; Xây dựng và hoàn thiện các văn bản hướng dẫn thi hành Luật Hỗ trợ DNNVV.

Thứ hai, tăng cường hỗ trợ tài chính: Cung cấp các gói vay ưu đãi lãi suất, hỗ trợ bảo lãnh tín dụng cho doanh nghiệp khởi nghiệp; Thành lập Quỹ quốc gia hỗ trợ khởi nghiệp với quy mô 2.000 tỷ đồng; Tăng cường huy động vốn từ các nguồn xã hội cho hoạt động khởi nghiệp.

Thứ ba, phát triển cơ sở hạ tầng: Xây dựng và phát triển các khu ươm tạo, vườn ươm doanh nghiệp, trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp; Mở rộng các không gian làm việc chung (coworking space) cho doanh nghiệp khởi nghiệp.

Thứ tư, nâng cao năng lực cho các bên liên quan: Tổ chức các chương trình đào tạo, tập huấn về khởi nghiệp cho thanh niên, sinh viên; Hỗ trợ các nhà sáng lập, doanh nghiệp khởi nghiệp nâng cao năng lực quản lý, điều hành doanh nghiệp.

Thứ năm, xúc tiến kết nối, tạo mạng lưới: Tổ chức các hội nghị, hội thảo, sự kiện kết nối giữa doanh nghiệp khởi nghiệp với nhà đầu tư, chuyên gia, mentor; Hỗ trợ doanh nghiệp khởi nghiệp tham gia các chương trình giao lưu, học hỏi kinh nghiệm quốc tế.

Thứ sáu, tăng cường truyền thông, quảng bá: Phổ biến kiến thức về khởi nghiệp thông qua các kênh truyền thông đại chúng, mạng xã hội; Tuyên truyền về các chính sách hỗ trợ khởi nghiệp của Chính phủ.

Thành tựu và thách thức trong hoạt động hỗ trợ khởi nghiệp

Thành tựu

Với sự hỗ trợ của Nhà nước, hệ sinh thái khởi nghiệp Việt Nam ngày càng phát triển mạnh mẽ với số lượng doanh nghiệp khởi nghiệp tăng nhanh. Nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp đã đạt được thành công, tạo ra sản phẩm, dịch vụ sáng tạo, đóng góp vào sự phát triển kinh tế - xã hội của Đất nước. Sự phát triển rõ nét nhất của hệ sinh thái khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo Việt Nam trong thời gian qua chính là việc ứng dụng có chiều sâu mô hình đổi mới sáng tạo vào các hoạt động dịch vụ về y tế, chăm sóc sức khỏe, đào tạo giáo dục, kinh doanh... Ngoài ra, những lĩnh vực dịch vụ như: là thanh toán, tài chính, logistics cũng được tăng cường ứng dụng.

Hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam đang hình thành rất nhiều hiệp hội, các cơ sở về những lĩnh vực chuyên sâu. Các trường đại học cũng hướng đến đại học khởi nghiệp đổi mới sáng tạo với sự ra đời của nhiều trung tâm khởi nghiệp sáng tạo, các chương trình huấn luyện. Mạng lưới cố vấn của Việt Nam cũng phong phú hơn, đặc biệt là kiều bào ở nước ngoài. Điều này cho thấy sự tăng trưởng rất tốt cả về chiều sâu lẫn chiều rộng của hệ sinh thái khởi nghiệp.

Báo cáo của Tổ chức Sở hữu trí tuệ thế giới (WIPO) ghi nhận Việt Nam thuộc nhóm quốc gia đạt được những tiến bộ lớn nhất về hệ sinh thái khởi nghiệp trong thập kỷ qua. Báo cáo Chỉ số đổi mới sáng tạo toàn cầu (GII) năm 2022 do WIPO công bố cũng cho thấy, Việt Nam xếp vị trí 48/132 quốc gia, nền kinh tế, giữ vị trí thứ 3 khu vực Đông Nam Á, sau Singapore (thứ 7) và Thái Lan (thứ 43).

Một số quỹ đầu tư khởi nghiệp đã được thành lập và hoạt động tại Việt Nam, mang lại nguồn vốn cần thiết cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Điều này đã giúp các doanh nghiệp khởi nghiệp tìm kiếm các nguồn tài trợ và điều kiện cần thiết để phát triển ý tưởng của họ thành hiện thực.

Theo báo cáo của Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia, từ năm 2013-2023, các doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam luôn nhận được vốn đầu tư. Trong đó, năm 2021 chứng kiến tổng vốn đầu tư lớn nhất (1,442 tỷ USD) và nhiều thương vụ nhất (165). Năm 2022, vốn đầu tư mạo hiểm vào Việt Nam giảm mạnh 56% so với năm trước 2021, tuy nhiên vẫn tăng 41% so với năm 2020. Tổng số thương vụ giảm 19% so với năm 2021, tuy nhiên tăng 28% so với số liệu năm 2020. Sau sự phục hồi mạnh mẽ trong năm trước, bối cảnh đầu tư công nghệ tại Việt Nam chịu ảnh hưởng bởi tác động sâu sắc của cuộc khủng hoảng toàn cầu. Mức độ bất ổn tài chính và biến động thị trường gia tăng đã ảnh hưởng nhiều đến tâm lý nhà đầu tư đối với các thị trường mới nổi, trong đó có Việt Nam. Năm 2023, tổng vốn đầu tư vào các công ty khởi nghiệp Việt Nam đạt 529 triệu USD, giảm 17% so với năm 2022. Tuy nhiên, số lượng thương vụ duy trì tương đối ổn định, chỉ giảm nhẹ 9% xuống còn 122 thương vụ (Hình 1).

Hình 1: tổng số vốn đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp từ năm 2013-2023 Nguồn: Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia - Bộ Kế hoạch và Đầu tư
Hình 1: tổng số vốn đầu tư vào các doanh nghiệp khởi nghiệp từ năm 2013-2023 Nguồn: Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia - Bộ Kế hoạch và Đầu tư

Thách thức

Mặc dù, đạt được nhiều kết quả khá tích cực, nhưng hoạt động của hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam còn bộc lộ một số hạn chế sau:

Một là, hành lang pháp lý cho hoạt động khởi nghiệp chưa đầy đủ, còn thiếu một số quy định đặc thù cho hoạt động khởi nghiệp như đăng ký mã ngành, huy động vốn cộng đồng, vốn đối ứng từ Nhà nước cho các quỹ đầu tư tư nhân. Bên cạnh đó, mặc dù đã có những nỗ lực để đơn giản hóa quy trình đăng ký và thành lập doanh nghiệp, nhưng thủ tục pháp lý vẫn còn phức tạp và rườm rà đối với các doanh nghiệp khởi nghiệp. Điều này có thể làm tăng chi phí và thời gian đối với việc thành lập và điều hành một doanh nghiệp mới.

Hai là, mặc dù môi trường đầu tư, kinh doanh đã được cải thiện, nhưng vẫn còn một số điểm nghẽn, ảnh hưởng đến việc huy động các nguồn lực khởi nghiệp như: thị trường quyền sử dụng đất, các sản phẩm công nghệ, lao động chất lượng cao.

Ba là, thiếu nguồn nhân lực hỗ trợ khởi nghiệp chất lượng: Mặc dù, Việt Nam có một lực lượng lao động trẻ và đầy nhiệt huyết, nhưng vẫn còn thiếu nguồn nhân lực chất lượng cao trong lĩnh vực khởi nghiệp. Điều này đặt ra một thách thức lớn cho các doanh nghiệp khởi nghiệp khi cần tuyển dụng và phát triển đội ngũ nhân viên có kiến thức và kỹ năng phù hợp.

Bốn là, khó khăn trong việc tiếp cận vốn đầu tư: Mặc dù đã có sự phát triển của các quỹ đầu tư khởi nghiệp tại Việt Nam, nhưng việc tiếp cận vốn đầu tư vẫn còn là một thách thức đối với nhiều doanh nghiệp khởi nghiệp. Đa số các nhà đầu tư vẫn có xu hướng ưu tiên đầu tư vào các công ty đã có thành công ban đầu hoặc các lĩnh vực phát triển nhanh. Điều này tạo ra một khoảng cách về tài chính giữa các doanh nghiệp khởi nghiệp đang ở giai đoạn đầu và các nhà đầu tư.

Năm là, thiếu hạ tầng kỹ thuật và công nghệ: Một số lĩnh vực khởi nghiệp đòi hỏi một hạ tầng kỹ thuật và công nghệ tốt để phát triển. Tuy nhiên, Việt Nam vẫn đang phải đối mặt với một số hạn chế về hạ tầng và công nghệ, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, xa.

Giải pháp hỗ trợ khởi nghiệp ở Việt Nam

Nhằm xây dựng một môi trường khởi nghiệp thúc đẩy sự sáng tạo, phát triển kinh tế và nâng cao chất lượng cuộc sống cho người dân Việt Nam, trong thời gian tới cần thực hiện một số giải pháp đồng bộ sau:

Thứ nhất, tăng cường giáo dục tinh thần khởi nghiệp, nâng cao nhận thức về khởi nghiệp. Để tăng cường giáo dục tinh thần khởi nghiệp, Chính phủ và các tổ chức giáo dục có thể thiết kế các chương trình dạy về khởi nghiệp trong các cấp học. Các trường học cũng có thể tạo ra môi trường khởi nghiệp bằng cách thành lập các câu lạc bộ khởi nghiệp, nơi học sinh và sinh viên có thể hợp tác và chia sẻ ý tưởng.

Theo báo cáo “Chỉ số hệ sinh thái khởi nghiệp toàn cầu năm 2024”, thứ hạng của Việt Nam trong bảng xếp hạng chỉ số hệ sinh thái khởi nghiệp toàn cầu 2024 đã tăng hai bậc từ vị trí thứ 58 lên 56. Xét trên khu vực Đông Nam Á, chỉ số hệ sinh thái khởi nghiệp của Việt Nam vẫn duy trì vị trí thứ 5 và vị trí thứ 12 tại khu vực châu Á - Thái Bình Dương. Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đứng thứ 31 toàn cầu về số lượng startup.

Chú trọng đẩy mạnh hợp tác giữa trường học và doanh nghiệp. Trường học và doanh nghiệp có thể hợp tác để tạo ra môi trường thực tế và cung cấp kinh nghiệm thực tế cho học sinh và sinh viên. Ngoài ra, cần tiếp tục tổ chức các sự kiện và chương trình khởi nghiệp như hội thảo quốc gia về khởi nghiệp và sáng tạo. Đây là cơ hội để các doanh nghiệp, nhà đầu tư và chuyên gia gặp gỡ, trao đổi ý tưởng và tạo ra hợp tác.

Thứ hai, tối ưu hóa môi trường pháp lý. Cụ thể là nghiên cứu xây dựng và ban hành Luật Khởi nghiệp, sửa đổi các văn bản pháp luật liên quan để tạo môi trường thuận lợi cho hoạt động khởi nghiệp; Xây dựng hệ thống pháp luật đồng bộ, minh bạch, dễ tiếp cận, tạo niềm tin cho các nhà đầu tư và doanh nghiệp khởi nghiệp.

Chính phủ có thể xem xét đơn giản hóa thủ tục hành chính, rút ngắn quy trình thành lập và đăng ký doanh nghiệp. Điều này giúp giảm gánh nặng về thời gian và tài chính cho các start-up, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho việc khởi nghiệp.

Chính phủ có thể thiết lập các quy định và chính sách đặc biệt nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp khởi nghiệp. Điều này có thể bao gồm miễn thuế hoặc giảm thuế trong giai đoạn ban đầu; Xây dựng mạng lưới hỗ trợ khởi nghiệp và cộng đồng khởi nghiệp hoặc các chương trình đào tạo và tư vấn miễn phí…; Tăng cường hỗ trợ tư vấn pháp lý cho các start-up.

Thứ ba, thúc đẩy khả năng tiếp cận vốn đầu tư cho doanh nghiệp khởi nghiệp. Theo đó, cần hoàn thiện chính sách hỗ trợ vay vốn: Nâng cao mức hỗ trợ lãi suất cho vay vốn khởi nghiệp. Mở rộng đối tượng được hỗ trợ vay vốn khởi nghiệp. Đơn giản hóa thủ tục vay vốn khởi nghiệp.

Chính phủ có thể thành lập một Quỹ hỗ trợ vốn đầu tư dành riêng cho doanh nghiệp khởi nghiệp. Quỹ này có thể được tài trợ bởi ngân sách nhà nước, tổ chức tài trợ quốc tế hoặc các nhà đầu tư tư nhân. Quỹ sẽ cung cấp vốn đầu tư ưu đãi như: vốn rủi ro, vốn ưu đãi lãi suất hoặc vốn không hoàn lại, để hỗ trợ các start-up trong giai đoạn phát triển ban đầu.

Tạo ra các cơ chế tài trợ vốn đầu tư từ các tổ chức tài trợ quốc tế: Chính phủ có thể hợp tác với các tổ chức tài trợ quốc tế như: Ngân hàng Thế giới, Ngân hàng Phát triển châu Á, Quỹ Tiền tệ Quốc tế… để tạo ra các cơ chế tài trợ vốn đầu tư dành riêng cho doanh nghiệp khởi nghiệp. Các tổ chức này có thể cung cấp vốn vay ưu đãi, vốn rủi ro hoặc hỗ trợ kỹ thuật để nâng cao khả năng tiếp cận vốn đầu tư cho các start-up.

Thứ tư, tạo điều kiện trao đổi và đổi mới công nghệ như: Xây dựng các cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin và viễn thông; Xây dựng hệ sinh thái đổi mới sáng tạo; Khuyến khích hợp tác giữa doanh nghiệp, trường đại học và các tổ chức nghiên cứu…

Tài liệu tham khảo:

  1. Quốc hội (2017), Luật Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14 ngày 12/6/ 2017;
  2. Chính phủ (2018), Nghị định số 38/2018/NĐ-CP ngày 11/3/2018 quy định chi tiết về đầu tư cho doanh nghiệp nhỏ và vừa khởi nghiệp sáng tạo;
  3. Chính phủ (2015), Nghị định số 111/2015/NĐ-CP ngày 3/11/2015 về phát triển công nghiệp hỗ trợ;
  4. Thủ tướng Chính phủ (2017), Quyết định số 939/QĐ-TTg ngày 30/6/2017 phê duyệt Đề án “Hỗ trợ phụ nữ khởi nghiệp giai đoạn 2017-2025;
  5. Thủ tướng Chính phủ (2016), Quyết định số 844/QĐ-TTg ngày 18/5/2016 về phê duyệt Chiến lược phát triển doanh nghiệp nhỏ và vừa đến năm 2020;
  6. Trung tâm Đổi mới sáng tạo quốc gia - Bộ Kế hoạch và Đầu tư (2023-2024), Báo cáo hoạt động khởi nghiệp sáng tạo Việt Nam (2023, 2024).
Bài đăng trên Tạp chí Tài chính kỳ 1 tháng 7/2024