Doanh nghiệp đua nhau đầu tư vào công nghệ phong hóa đá để thu giữ carbon

PV.

Trong cuộc đua đạt mục tiêu phát thải ròng bằng 0 (Net-Zero), nhiều tập đoàn công nghệ, ngân hàng, công ty vận tải biển và cả các hãng dầu khí đang rót vốn vào công nghệ tăng cường phong hóa đá. Đây là quá trình mô phỏng và gia tốc cơ chế tự nhiên của Trái Đất, trong đó đá và khoáng chất bị phân rã dưới tác động của nước mưa, đồng thời hấp thụ carbon dioxide (CO₂) từ khí quyển.

Phong hóa đá tăng cường đang nổi lên như một giải pháp đáng chú ý, không chỉ vì tiềm năng thu giữ CO₂ bền vững.
Phong hóa đá tăng cường đang nổi lên như một giải pháp đáng chú ý, không chỉ vì tiềm năng thu giữ CO₂ bền vững.

Quá trình phong hóa bắt đầu khi CO₂ hòa tan trong nước mưa, tạo thành axit carbonic. Khi axit này tiếp xúc với đá chứa silicat, nó tạo ra các phản ứng hóa học, kết quả là CO₂ được chuyển hóa thành ion bicarbonate và carbonate. Những ion này sau đó hoặc lưu lại trong đất, hoặc được rửa trôi ra đại dương và được lưu giữ ở đó trong hàng nghìn năm dưới dạng khoáng vật như canxi cacbonat – thành phần chính cấu tạo san hô.

Để tăng tốc cơ chế tự nhiên này, các dự án phong hóa đá tăng cường sử dụng đá silicat nghiền mịn, rải trực tiếp lên đất nông nghiệp, giúp gia tăng diện tích tiếp xúc với khí quyển và thúc đẩy khả năng thu giữ carbon. Công nghệ này hiện được xem là một trong những giải pháp loại bỏ carbon có chi phí thấp và bền vững nhất trong dài hạn.

Gần đây, Microsoft đã trở thành một trong những ông lớn tiên phong khi đồng ý mua 12.000 tín chỉ carbon từ công ty khởi nghiệp Terradot (Mỹ) trong giai đoạn 2026–2029. Terradot đang triển khai dự án rải bột đá bazan lên các cánh đồng ở miền Nam Brazil nhằm đẩy nhanh quá trình phong hóa. Trước đó, Quỹ Đổi mới Khí hậu của Microsoft cũng tham gia rót vốn vào vòng gọi vốn trị giá 54 triệu USD của Terradot.

Không chỉ Microsoft, các công ty khác như Undo (Anh) và Mati Carbon – đơn vị đang thử nghiệm rải bột đá trên ruộng lúa – cũng đang được chú ý sau khi giành được giải thưởng từ cuộc thi XPrize do tỷ phú Elon Musk tài trợ. Undo đã nhận khoản mua tín chỉ từ chính Microsoft.

Ngay cả trong ngành dầu khí, sự quan tâm đến công nghệ này cũng đang tăng lên. Tập đoàn dầu khí quốc gia Abu Dhabi (ADNOC) đang hỗ trợ startup 44.01 để thử nghiệm đưa CO₂ hòa tan vào các loại đá tại Fujairah, UAE – một quy trình phong hóa nhân tạo có kiểm soát.

Theo các thử nghiệm ban đầu, một hecta đất có thể hấp thụ tới 4 tấn CO₂ thông qua quá trình này. Tuy nhiên, đây là công nghệ "chậm chạp": sau khi đá được rải, phải mất vài tháng để ion carbonic thấm vào nước ngầm và hàng chục nghìn năm để chuyển hóa hoàn toàn thành chất khoáng ổn định.

Tại Ấn Độ, startup Alt Carbon đang tận dụng bụi đá bazan thải từ các mỏ ở vùng Rajmahal Traps để triển khai các dự án phong hóa. Công ty này dự kiến cung cấp tín chỉ carbon đầu tiên vào tháng 6 năm nay với mức giá 270 USD/tấn và đã ký kết các hợp đồng mua bán với liên minh NextGen (gồm Mitsubishi Corporation, UBS, Swiss Re) cũng như với liên minh Frontier – nơi quy tụ những cái tên lớn như Stripe, Alphabet và Meta. Frontier cam kết chi ít nhất 1 tỷ USD cho tín chỉ loại bỏ carbon vĩnh viễn vào cuối thập kỷ này, và tính đến nay đã rót hơn 150 triệu USD vào các dự án phong hóa.
Các tập đoàn vận tải biển Nhật Bản như NYK và Mitsui OSK Lines – vốn chịu sức ép giảm phát thải khí nhà kính từ EU – cũng đang đầu tư vào công nghệ này. Năm 2023, một con tàu trung bình ra vào khu vực kinh tế châu Âu thải ra hơn 10.000 tấn CO₂, theo dữ liệu từ Ủy ban châu Âu.

Tuy nhiên, giá tín chỉ carbon thu từ quá trình phong hóa hiện vẫn rất dao động, từ mức thấp nhất là 75 USD đến hơn 500 USD mỗi tấn, tùy vào địa điểm và quy mô dự án. Theo Lukas May – Giám đốc Thương mại của Isometric, một đơn vị đăng ký tín chỉ carbon – chi phí này có thể sẽ giảm dần khi các tiêu chuẩn đo lường carbon được cải tiến, thay vì dựa vào các mẫu đất truyền thống.

Trong bối cảnh cuộc chiến chống biến đổi khí hậu ngày càng cấp bách, phong hóa đá tăng cường đang nổi lên như một giải pháp đáng chú ý, không chỉ vì tiềm năng thu giữ CO₂ bền vững, mà còn vì khả năng tích hợp vào chính các hệ sinh thái nông nghiệp và công nghiệp hiện hữu. Điều này hứa hẹn một hướng đi vừa thực tế, vừa hiệu quả cho mục tiêu Net-Zero của các doanh nghiệp toàn cầu.