Nâng hạng thị trường chứng khoán Việt Nam: Cơ hội vàng, phép thử lớn
Đích nâng hạng thị trường chứng khoán (TTCK) Việt Nam đã ở rất gần, hứa hẹn mở ra cơ hội vàng thu hút dòng vốn toàn cầu. Nhưng đây không phải điểm cuối, mà là phép thử lớn về cải cách, minh bạch và chuẩn mực, để thị trường vừa giữ hạng vừa khẳng định vị thế bền vững.

Nâng hạng TTCK: Bước ngoặt, không phải điểm dừng
Sau 25 năm hình thành và phát triển, TTCK Việt Nam đang đứng trước bước ngoặt lịch sử mang tên nâng hạng. Từ thị trường cận biên lên nhóm mới nổi là một trong những mục tiêu trọng yếu, thể hiện vai trò của TTCK trong "Kỷ nguyên vươn mình" của đất nước, đồng thời khẳng định vị thế Việt Nam trên bản đồ tài chính toàn cầu.
Tại Talk show Directors Talk #23 do Viện Thành viên Hội đồng Quản trị Việt Nam (VIOD) và VinaCapital tổ chức ngày 13/8, bà Nguyễn Hoài Thu, Phó Tổng giám đốc VinaCapital, dự báo: “Trong kỳ rà soát tháng 9 hoặc tháng 10 tới, TTCK Việt Nam sẽ được FTSE chấp thuận nâng hạng, trước khi có thông báo chính thức vào tháng 3/2026.” Theo bà Thu, Việt Nam đã đáp ứng phần lớn tiêu chí quốc tế từ quy mô, thanh khoản đến hạ tầng công nghệ. Đây sẽ là cột mốc quan trọng, khẳng định nỗ lực hội nhập thị trường vốn toàn cầu.
Ông Phạm Hồng Sơn, Chủ tịch danh dự VIOD, nguyên Phó Chủ tịch Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), cho rằng một động lực then chốt là hệ thống giao dịch KRX, đã chính thức vận hành từ ngày 5/5/2025, giúp tháo gỡ nhiều nút thắt kỹ thuật, trong đó đặc biệt quan trọng là xử lý vấn đề ký quỹ trước giao dịch, đồng thời đáp ứng yêu cầu nâng hạng. Theo ông Sơn, chất lượng công bố thông tin (CBTT) đã cải thiện, dù vẫn còn một số vi phạm nhỏ do sơ suất, có thể khắc phục bằng đào tạo, hướng dẫn. Việc áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS) và CBTT bằng tiếng Anh tại các doanh nghiệp lớn cũng góp phần tăng tính minh bạch.
Với sự chỉ đạo quyết liệt của Chính phủ, Bộ Tài chính cùng nỗ lực của cơ quan quản lý và doanh nghiệp, TTCK Việt Nam đã đạt nhiều bước tiến về quản trị và hội nhập. Từ giai đoạn sơ khai chỉ với hai mã cổ phiếu năm 2000, đến cuối tháng 6/2025, vốn hóa cổ phiếu và trái phiếu đạt gần 100% GDP – mức khá cao so với mặt bằng nhiều nước ASEAN – với hơn 10 triệu tài khoản đầu tư. Những con số này phản ánh sự phát triển mạnh mẽ và vai trò ngày càng lớn của TTCK trong cấu trúc vốn quốc gia.
Tuy nhiên, nâng hạng chỉ là bước khởi đầu. Hành trình giữ vững niềm tin, củng cố chuẩn mực và khẳng định vị thế bền vững mới là chặng đường dài phía trước.
Khai mở cơ hội mới từ nâng hạng
Theo bà Nguyễn Hoài Thu, việc nâng hạng không chỉ mở rộng cơ hội thu hút vốn, mà còn thúc đẩy cải cách nội tại TTCK Việt Nam. Thứ nhất, Việt Nam sẽ bước vào tầm ngắm của các quỹ toàn cầu quản lý danh mục dựa trên chỉ số quốc tế. Khi đó, dòng vốn theo chỉ số – đặc biệt từ quỹ hoán đổi danh mục (ETF) – sẽ tự động chảy vào, kéo theo sự quan tâm của các quỹ chủ động dài hạn. Thứ hai, nâng hạng là sự công nhận về chuẩn mực, từ quy định minh bạch, thông lệ quốc tế đến hạ tầng hiện đại như KRX, tạo niềm tin nhà đầu tư nước ngoài (ĐTNN).
Ông Phan Lê Thành Long, Tổng giám đốc điều hành VIOD, cho rằng nâng hạng là cú hích giúp TTCK Việt Nam hút vốn ĐTNN quy mô lớn. Quan trọng hơn, sự tham gia của tổ chức dài hạn sẽ giúp thị trường ổn định, giảm phụ thuộc tâm lý đám đông. Ông Long dẫn chứng trong ba năm qua, ĐTNN liên tục bán ròng, phản ánh lo ngại về minh bạch thông tin, bảo vệ cổ đông thiểu số và chính sách. Do đó, nâng hạng chỉ thực sự có ý nghĩa khi Việt Nam khôi phục niềm tin bằng cải thiện chuẩn mực cốt lõi.
Ở bình diện doanh nghiệp, vốn tổ chức gắn với nền tảng cơ bản, triển vọng dài hạn và quản trị công ty (QTCT) bảo vệ cổ đông nhỏ lẻ. ESG (Môi trường, Xã hội và Quản trị) cũng trở thành “bài kiểm tra” bắt buộc. Nếu trước đây nhiều doanh nghiệp chỉ coi ESG là chiến thuật vay vốn xanh, thì nay phải biến nó thành chiến lược phát triển dài hạn.
Ông Sơn nhấn mạnh, nâng hạng không chỉ là sự ghi nhận 25 năm chuẩn hóa, mà còn là động lực lan tỏa chuẩn mực: vận hành KRX, thúc đẩy CBTT chuẩn, áp dụng IFRS, báo cáo tiếng Anh, giám sát và xử lý vi phạm. Những thay đổi này giúp giảm chi phí thông tin cho nhà ĐTNN, đồng thời hạ chi phí vốn cho doanh nghiệp trong nước.
Một lợi ích khác nằm ở cơ cấu nhà đầu tư. Hiện cá nhân chiếm 85–90% thanh khoản, trong khi các tổ chức trong nước còn nhỏ. Nâng hạng sẽ tái định hình dòng vốn, khuyến khích sự tham gia của tổ chức trong và ngoài nước, tạo nền tảng ổn định dài hạn cho TTCK. Ông Long nhấn mạnh, nâng hạng có thể tạo cú hích, nhưng sức bật chỉ xuất hiện nếu doanh nghiệp và thị trường thay đổi thực chất để đáp ứng khẩu vị vốn tổ chức quốc tế.
Theo ông Long, lợi ích thường được nhắc đến là dòng vốn ĐTNN, với khả năng thu hút hàng chục tỷ USD khi Việt Nam lọt vào rổ chỉ số toàn cầu. Tuy nhiên, giá trị lớn hơn nằm ở việc chuẩn mực quốc tế lan tỏa vào toàn thị trường, từ minh bạch thông tin, QTCT đến văn hóa đầu tư. Điều này giúp cả nhà đầu tư trong nước cũng hưởng lợi từ một sân chơi công bằng, minh bạch hơn. Ông Long cũng khẳng định, nâng hạng không chỉ dành cho nhóm doanh nghiệp vốn hóa lớn. Nếu doanh nghiệp vừa và nhỏ chứng minh được sự minh bạch và QTCT tốt, họ cũng có thể thu hút vốn ĐTNN.

Để TTCK Việt Nam tiến xa hơn
Song hành với cơ hội là thách thức lớn. Khi đã vào nhóm thị trường mới nổi, tiêu chuẩn giám sát khắt khe hơn, và bất kỳ sự chậm trễ nào trong cải cách đều có thể khiến TTCK Việt Nam bị hạ bậc.
Bà Thu cảnh báo, nhiều doanh nghiệp vẫn chậm triển khai IFRS và CBTT tiếng Anh, dễ tự loại mình khỏi cuộc chơi. Bà lưu ý, nhiều HĐQT độc lập còn mang tính hình thức, chưa bảo vệ được cổ đông nhỏ lẻ. Với ESG, không ít doanh nghiệp mới dừng ở báo cáo hình thức, thiếu chỉ số định lượng, trong khi ESG đã trở thành tiêu chuẩn phân bổ vốn bắt buộc của nhiều quỹ ngoại.
Theo ông Sơn, việc nâng hạng hay giáng hạng TTCK, quyết định cuối cùng nằm ở nhà ĐTNN, dựa trên mức độ minh bạch, khẩu vị rủi ro và trải nghiệm thực tế tại Việt Nam. Điều này cơ quan quản lý không thể thay thế, mà cần sự đồng hành của toàn bộ thành viên thị trường – từ doanh nghiệp niêm yết, công ty chứng khoán đến quỹ đầu tư – để khi vốn ngoại đổ vào, nhà ĐTNN cảm nhận đúng đẳng cấp của một thị trường mới nổi. Theo ông Sơn, chìa khóa nằm ở gói giải pháp đồng bộ như sau: Trước hết, TTCK phải nâng chuẩn minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư: doanh nghiệp CBTT đầy đủ, kịp thời; áp dụng IFRS theo lộ trình; công bố tiếng Anh với doanh nghiệp lớn, nhất là trong rổ VN30, VN50. Kỷ luật thị trường cần được siết chặt thông qua giám sát và xử lý nghiêm hành vi thao túng, đồng thời nâng cao kiến thức tài chính cho NĐT cá nhân bằng các chương trình đào tạo.
Thị trường vốn cũng cần phát triển đa dạng và bền vững: thúc đẩy ETF; khơi thông và minh bạch thị trường trái phiếu doanh nghiệp để trở thành kênh huy động vốn dài hạn song hành với tín dụng ngân hàng.
Một trụ cột khác là nâng chất lượng doanh nghiệp niêm yết: Việt Nam có nhiều doanh nghiệp quy mô lớn nhưng mặt bằng quản trị còn chênh lệch, nên cần đào tạo HĐQT, chuẩn hóa thông lệ và tăng trách nhiệm giải trình.
Chỉ khi hội tụ đầy đủ các yếu tố minh bạch thông tin, chuẩn mực báo cáo, kỷ luật thị trường, đa dạng sản phẩm vốn, quản trị công ty, hạ tầng công nghệ, chính sách ổn định và nhân lực chất lượng – TTCK Việt Nam mới không chỉ nâng hạng, mà còn duy trì vị thế và tiến xa hơn trong nhóm thị trường mới nổi.
Ngoài ra, cần hiện đại hóa hạ tầng công nghệ, phân định rõ chức năng giữa các Sở giao dịch chứng khoán, ứng dụng công nghệ số trong giám sát.
Ổn định chính sách và hợp tác quốc tế là yếu tố cũng không thể thiếu: khung pháp lý nhất quán, hạn chế thay đổi đột ngột để tạo niềm tin dài hạn, đồng thời chủ động hội nhập sâu hơn với các chuẩn mực toàn cầu.
Cuối cùng, yếu tố con người và văn hóa thị trường giữ vai trò then chốt. Một TTCK bền vững không chỉ dựa trên vốn và công nghệ mà còn dựa trên nhân lực được đào tạo bài bản trong cơ quan quản lý, công ty chứng khoán và doanh nghiệp niêm yết. Văn hóa đầu tư minh bạch, chuyên nghiệp, dài hạn cần được nuôi dưỡng nhất quán.