Đổi mới 2.0: Kiến trúc cải cách và hành trình thực thi
Đổi Mới 2.0” không còn là một tuyên ngôn cải cách, mà đang từng bước trở thành một kiến trúc hành động. Với bốn trụ cột chính sách đóng vai trò như những mũi la bàn định hướng, Việt Nam đang chuyển mình từ tư duy sang thực thi – nơi thách thức lớn nhất không còn là hoạch định, mà là khả năng hành động và duy trì tốc độ.

Trong làn sóng cải cách được gọi tên là “Đổi Mới 2.0”, Việt Nam đang tiến hành một cuộc chuyển mình mang tính hệ thống và đồng bộ, không còn chỉ là những cải cách rời rạc hay manh mún. Với 4 trụ cột chính sách được xem là “mũi la bàn định hướng”, hành trình phát triển lần này đòi hỏi tốc độ, sự minh bạch và một tầm nhìn dài hạn. Từ chính sách đến thực tiễn – thử thách lớn nhất giờ đây là hành động.
Kiến trúc cải cách: Đặt nền, dựng trụ, mở lối
Theo VinaCapital, kiến trúc của Đổi Mới 2.0 không đơn thuần là tập hợp các biện pháp cải cách rải rác, mà là một thiết kế tổng thể được hình thành từ bốn trụ cột mang tính chiến lược, hàm chứa cả định hướng chính sách lẫn triết lý phát triển dài hạn. Những trụ cột này không chỉ là những văn bản ban hành từ nghị trường, mà đang dần thấm vào cấu trúc vận hành của nền kinh tế, mở đường cho những đổi thay thực sự.
Trụ cột đầu tiên đặt trọng tâm vào khoa học, công nghệ và đổi mới sáng tạo, được cụ thể hóa qua Nghị quyết 57. Đây là lời khẳng định rằng Việt Nam không thể tiếp tục duy trì vị thế "thị trường lao động giá rẻ" mà phải chuyển mình trở thành một quốc gia kiến tạo tri thức, sản xuất công nghệ và tham gia vào sân chơi toàn cầu bằng chính năng lực đổi mới của mình. Việc đặt mục tiêu hình thành 5 doanh nghiệp công nghệ tầm cỡ quốc tế vào năm 2030, tăng chi tiêu cho R&D, và thu hút nhân tài quốc tế không chỉ thể hiện khát vọng, mà còn đặt ra yêu cầu cải cách sâu rộng trong giáo dục, môi trường đầu tư và cơ chế tài chính dành cho nghiên cứu.
Trụ cột thứ hai là hội nhập quốc tế, hiện thân trong Nghị quyết 59. Khác với làn sóng hội nhập trước đây vốn thiên về mở cửa thương mại đơn thuần, lần này Việt Nam hướng đến chất lượng hội nhập. Điều đó nghĩa là làm sâu sắc thêm vai trò của doanh nghiệp Việt trong chuỗi cung ứng toàn cầu, không chỉ gia công mà còn đóng vai trò phát triển sản phẩm, nắm giữ thương hiệu và thị trường. Thu hút FDI có chọn lọc, với yêu cầu rõ ràng về chuyển giao công nghệ và tỷ lệ giá trị gia tăng trong nước, đang trở thành tiêu chí sàng lọc quan trọng cho dòng vốn ngoại.
Nghị quyết 66 tạo nền móng cho trụ cột thứ ba: pháp luật và thi hành pháp luật. Đây là trụ cột mang tính kiến tạo thể chế rõ ràng nhất. Việt Nam từ lâu đã ý thức được những rào cản vô hình đến từ hệ thống luật pháp chồng chéo, thiếu nhất quán, khiến cả khu vực công và tư gặp khó trong triển khai. Việc cải cách pháp luật lần này không chỉ để làm rõ quyền và nghĩa vụ, mà còn là bước thiết yếu để nâng cao chất lượng quản trị quốc gia, tạo ra sự minh bạch, công bằng và niềm tin cho nhà đầu tư. Đảm bảo quyền sở hữu, bảo vệ quyền kinh doanh, và đẩy mạnh số hóa hệ thống pháp lý là những điều kiện cần để nền kinh tế có thể vận hành trơn tru và hiệu quả.
Trụ cột cuối cùng, nhưng lại mang tính đột phá mạnh nhất, là phát triển khu vực tư nhân – được khẳng định trong Nghị quyết 68. Lần đầu tiên trong các văn kiện cấp cao, khu vực tư nhân không còn là “thành phần cần khuyến khích” mà được gọi đích danh là “động lực trung tâm” của nền kinh tế. Trong bối cảnh đó, doanh nhân được tôn vinh như những “chiến binh kinh tế” – những người dấn thân, sáng tạo và gánh vác trọng trách phát triển quốc gia không kém gì những nhà hoạch định chính sách. Đây là sự thay đổi tư duy mang tính thể chế, không chỉ cần những chính sách hỗ trợ thiết thực về tín dụng, thuế hay thủ tục hành chính, mà còn đòi hỏi một môi trường mà doanh nghiệp được tôn trọng, bảo vệ và đồng hành thực sự.
Hành trình chuyển hóa: Khi kỳ vọng bắt đầu định hình
VinaCapital cho rằng, trong những tháng tới, tiến độ giải ngân đầu tư hạ tầng sẽ được đẩy nhanh hơn, đặc biệt trong các lĩnh vực giao thông và năng lượng. Đây là hai khu vực then chốt đồng vai trò vận chuyển “nguồn sinh khí” cho toàn nền kinh tế. Những gì từng là lời hứa chính sách, nay đang dần hiển lộ trên thực địa: các công trình được thúc đẩy trở lại, chuỗi cung ứng vật liệu và nhân công khởi sắc, niềm tin thị trường bật tăng trở lại.
Tương tự, lĩnh vực bất động sản, sau giai đoạn trầm lắng kéo dài, cũng được dự báo sẽ hưởng lợi rõ rệt khi nhiều dự án đình trệ trước đây được khai thông thông qua các chính sách đất đai mới, các công cụ về tài chính, và quy trình phê duyệt nhanh gọn hơn. Điều quan trọng là cải cách không nằm ở việc tăng thêm ưu đãi, mà nằm ở cách tháo gỡ những điểm nghẽn cố hữu từng làm chậm bánh xe phát triển.
Câu chuyện lớn nhất không nằm ở tuyên bố, mà nằm ở tính liên kết. Việc chủ động chuyển đổi tư duy từ lãnh đạo, sự hội nhập tích cực của khu vực tư nhân, và động lực của dòng vốn trong và ngoài nước sẽ quyết định sự thành bại của Đổi Mới 2.0 trong 5 năm tới. Như một cuộc chạy tiếp sức, gói khởi động đã được trao tay, và phần còn lại phụ thuộc vào khả năng duy trì tốc độ, giữ vững hướng đi và truyền cảm hứng cho những bước tiến tiếp theo.
Đổi Mới 2.0 không chỉ là một chiến lược phát triển, mà là lời cam kết cải cách có kiểm chứng bằng hành động từ ng,hị trường cho đến công trường, từ thể chế đến thị trường. Đây cũng là phép thử dài hơi về năng lực thực thi: liệu chúng ta có thể chuyển mình đồng bộ, toàn diện, và đủ kiên trì để cải cách ăn sâu vào thực chất, chứ không chỉ nằm ở văn bản hay diễn đàn. Hành trình ấy sẽ cần sự đồng hành của cả Nhà nước, doanh nghiệp và người dân để kỳ vọng cải cách không chỉ bắt đầu có hình, mà còn bền vững thành hình.