Qua cửa vốn xanh: Chìa khóa không nằm ở công nghệ

Mai Thư

Khi hành lang pháp lý cho dự án xanh đã được định hình, cánh cửa vốn xanh tưởng như đã mở rộng. Nhưng không ít doanh nghiệp vẫn đứng trước ngưỡng cửa, cầm trong tay dự án đúng tiêu chí kỹ thuật, song lại thiếu một chiếc “chìa khóa” để bước tiếp: năng lực quản trị. Trong hệ sinh thái tài chính ngày càng ưu tiên minh bạch, dài hạn và bền vững, quản trị công ty (QTCT) đang trở thành yếu tố phân định rõ ràng giữa “có ý định xanh” và “xanh có năng lực”.

Không có quản trị tốt – không thể có vốn xanh bền vững. Ảnh ST
Không có quản trị tốt – không thể có vốn xanh bền vững. Ảnh ST

Muốn "xanh" thực sự, cần năng lực quản trị

Trong vài năm trở lại đây, “tài chính xanh” không còn là khái niệm mang tính định hướng, mà đã trở thành một áp lực chuyển đổi rõ ràng đối với nhiều doanh nghiệp Việt Nam – đặc biệt là trong bối cảnh các dòng vốn quốc tế ngày càng đặt ra tiêu chí môi trường – xã hội – quản trị (ESG) như một điều kiện tiên quyết. Thị trường cũng đã bắt đầu xuất hiện những tín hiệu rõ nét hơn.

Ngày 4/7/2025, Thủ tướng Chính phủ ban hành Quyết định số 21/2025/QĐ-TTg, công bố Danh mục Phân loại xanh. Đây là văn bản pháp lý đầu tiên tại Việt Nam xác lập hệ thống tiêu chí môi trường cho các dự án được xem là “xanh”, đồng thời thiết lập cơ chế xác nhận.

Theo đó, 45 loại hình dự án thuộc 7 nhóm ngành được xác định là đủ điều kiện tiếp cận các nguồn vốn xanh. Đây có thể xem là bước đi cần thiết để khung kỹ thuật trong tài chính xanh bắt đầu được định hình một cách rõ ràng và chính thức.

Tuy nhiên, danh mục này mới chỉ là một nửa của câu chuyện. Khi “dự án nào là xanh” đã có câu trả lời, thị trường vẫn đang chờ lời giải cho câu hỏi còn lại: “Doanh nghiệp nào đủ năng lực triển khai các dự án ấy một cách bền vững, minh bạch và hiệu quả?”

Và đó chính là lúc vai trò của QTCT bước ra khỏi vùng “điểm cộng” và trở thành điều kiện đủ để dòng vốn thực sự chảy vào đúng nơi cần đến. Không phải mọi doanh nghiệp sở hữu dự án “xanh” đều sẵn sàng bước qua cánh cửa vốn xanh.

Một nhà máy điện mặt trời có thể đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật, nhưng nếu chủ đầu tư thiếu hệ thống quản trị minh bạch, không công bố thông tin ESG, không có cơ chế giám sát rủi ro khí hậu từ cấp Hội đồng quản trị – khoản vay vẫn khó được phê duyệt.

Bởi vậy, QTCT tốt không chỉ là công cụ định vị minh bạch chiến lược, mà còn là yếu tố củng cố niềm tin của nhà tài trợ vào năng lực thực thi dài hạn. Đó cũng là ranh giới ngày càng rõ giữa một dự án “có ý định xanh” và một doanh nghiệp “xanh có năng lực”.

Quản trị – thước đo tín nhiệm trên thị trường vốn xanh

Tại Việt Nam, một trong những nỗ lực sớm nhất nhằm đo lường và định lượng hóa chất lượng QTCT đến từ Viện Thành viên Hội đồng Quản trị Việt Nam (VIOD). Thông qua các bộ chỉ số như ACGS (Thẻ điểm quản trị công ty ASEAN) và sáng kiến VNCG50 (Top 50 doanh nghiệp có quản trị tốt nhất Việt Nam), VIOD không chỉ xây dựng tiêu chuẩn mà còn góp phần tạo áp lực cải thiện chất lượng quản trị trong khu vực doanh nghiệp niêm yết.

 

Không thể có dòng vốn xanh dài hạn nếu thiếu năng lực quản trị công ty đồng hành. Thông điệp này cần trở thành định hướng xuyên suốt trong thiết kế thể chế tài chính xanh thời gian tới.

Theo Thẻ điểm ACGS 2024, điểm trung bình QTCT của doanh nghiệp Việt Nam chỉ đạt 60,2 trên thang điểm 130 – thấp hơn mức trung bình khu vực ASEAN (khoảng 75 điểm). Tuy nhiên, một số doanh nghiệp đã nổi lên như những trường hợp điển hình, không chỉ đạt điểm QTCT cao mà còn thành công trong việc tiếp cận các hình thức huy động vốn xanh.

Có thể kể đến FPT, HDBank, Vinamilk, PVCFC và VPBank – những cái tên không chỉ dẫn đầu về minh bạch và tuân thủ, mà còn là các đơn vị đã tiếp cận thành công trái phiếu xanh trong nước, tín dụng ESG từ Ngân hàng Phát triển châu Á (ADB) và các quỹ đầu tư bền vững quốc tế.

QTCT cần được xem là “nền tảng thiết yếu”
QTCT cần được xem là “nền tảng thiết yếu”

Theo VIOD, các doanh nghiệp trong nhóm VNCG50 có tỷ lệ phát hành trái phiếu xanh cao gấp 2,5 lần so với các doanh nghiệp cùng ngành nhưng không thuộc nhóm. Tỷ lệ công bố báo cáo ESG đầy đủ và song ngữ cao hơn gấp ba lần. Đặc biệt, mức độ triển khai quản trị rủi ro khí hậu theo khung TCFD (cơ chế công bố rủi ro khí hậu theo khuyến nghị toàn cầu) – một trong những yêu cầu then chốt được các nhà tài trợ áp dụng trong quy trình thẩm định – cũng được thực hiện bài bản và nghiêm túc hơn.

Những con số này cho thấy rõ: QTCT không chỉ là yếu tố nội lực để doanh nghiệp vận hành hiệu quả, mà còn là chỉ dấu thể hiện mức độ tín nhiệm của doanh nghiệp trên thị trường vốn. Từ chỗ bị động đi tìm vốn, các doanh nghiệp có năng lực QTCT tốt đã bắt đầu chuyển sang thế chủ động đón nhận dòng vốn xanh – một sự thay đổi vị thế không chỉ mang tính tài chính, mà còn thể hiện khả năng sẵn sàng thích ứng và phát triển trong môi trường đầu tư toàn cầu ngày càng đề cao tính bền vững.

Gắn QTCT vào thiết kế thể chế tài chính xanh

Việc công bố Danh mục Phân loại xanh là bước khởi đầu quan trọng, nhưng để thị trường vốn xanh thực sự hình thành và phát triển hiệu quả, cần tiếp tục tiến thêm một bước: xây dựng cơ chế đánh giá quản trị doanh nghiệp một cách song hành với tiêu chí kỹ thuật của từng dự án.

Hiện tại, vẫn chưa có quy định bắt buộc tổ chức tín dụng phải thẩm định yếu tố quản trị trong hồ sơ vay vốn xanh. Khoảng trống này có thể dẫn đến sự lệch pha giữa định hướng chính sách và thực tiễn vận hành, khiến dòng vốn không thể phân bổ đúng nơi – hoặc rơi vào các dự án thiếu năng lực thực hiện lâu dài.

Nhiều quốc gia trong khu vực đã sớm nhận ra khoảng trống này và đưa ra các điều chỉnh thể chế đáng chú ý. Tại Singapore, doanh nghiệp muốn phát hành trái phiếu xanh phải công bố chiến lược ESG, có cơ chế giám sát bởi Hội đồng quản trị và được kiểm toán lộ trình thực hiện một cách độc lập. Malaysia sử dụng chính thẻ điểm quản trị theo ACGS như một công cụ chấm điểm tín nhiệm khi doanh nghiệp tiếp cận quỹ ESG.

Trong khi đó, Hàn Quốc đã tiến xa hơn với hệ thống xếp hạng ESG quốc gia (K-GESG), trong đó yếu tố quản trị được xem là điều kiện bắt buộc để doanh nghiệp đủ điều kiện vay vốn ưu đãi từ các ngân hàng phát triển. Những kinh nghiệm đó cho thấy rõ một điểm chung: để tài chính xanh vận hành thực chất, yếu tố QTCT không thể đứng ngoài lề quy trình thẩm định. Không có quản trị tốt – không thể có vốn xanh bền vững.

Trên cơ sở đó, các tổ chức như VIOD cùng một số đối tác quốc tế đã đưa ra ba khuyến nghị chính sách nhằm từng bước gắn chặt năng lực QTCT với khả năng tiếp cận nguồn vốn xanh.

Thứ nhất, cần đưa tiêu chí quản trị vào thành phần bắt buộc trong hồ sơ vay vốn xanh. Trong đó bao gồm việc sử dụng thẻ điểm ACGS, chiến lược ESG có giám sát ở cấp Hội đồng quản trị và tỷ lệ thành viên độc lập đạt ngưỡng tối thiểu.

Thứ hai, xây dựng và áp dụng một chỉ số riêng – Green Governance Index – để đánh giá năng lực quản trị xanh của doanh nghiệp. 

Thứ ba, tiến tới luật hóa vai trò giám sát ESG trong QTCT. Có thể xem xét bắt buộc các doanh nghiệp niêm yết công bố báo cáo ESG định kỳ, bao gồm chi phí tuân thủ môi trường, phát thải carbon, rủi ro chuyển đổi, và minh bạch hóa cơ chế giám sát nội bộ.